WP Rocket là một trong những plugin tạo cache (bộ nhớ đệm) hàng đầu cho website WordPress. Không chỉ vượt trội về tính năng, plugin này còn dễ dàng cài đặt và cấu hình. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt và sử dụng WP Rocket để tăng tốc độ trang web của bạn một cách hiệu quả.
WP Rocket Là Gì?
WP Rocket là một plugin tối ưu hóa tốc độ tải trang dành cho WordPress. Nó giúp cải thiện hiệu suất website thông qua nhiều tính năng vượt trội như cache, minify dữ liệu, lazyload và nhiều hơn nữa chúng ta sẽ cùng đi chi tiết vào phần tiếp theo của nội dung bài viết này.
Tại sao chọn WP Rocket?
- Hiệu suất vượt trội: WP Rocket giúp cải thiện tốc độ tải trang nhanh chóng nhờ bộ nhớ đệm (cache) và các tính năng tối ưu hóa khác.
- Dễ sử dụng: Plugin này cực kỳ thân thiện với người dùng, giúp cấu hình nhanh chóng mà không yêu cầu kỹ thuật cao.
- Hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp: Đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình và giàu kinh nghiệm.
Hướng Dẫn Cài Đặt WP Rocket
Mua Và Tải Plugin
Vì WP Rocket không có sẵn trên thư viện WordPress.org, bạn cần mua bản quyền từ trang chủ của họ:
- Truy cập trang web WP-Rocket.me và đăng ký một tài khoản.
- Chọn gói phù hợp và hoàn tất thanh toán.
- Tải xuống file .zip của plugin.
Cài Đặt Plugin
- Truy cập trang quản trị WordPress.
- Vào Plugins > Add New > Upload Plugin.
- Tải lên file .zip của WP Rocket và kích hoạt plugin.
Lưu ý: Sau khi kích hoạt WP Rocket, hãy vô hiệu hóa và xóa các plugin hỗ trợ tạo cache, minify dữ liệu, lazyload mà bạn đã cài đặt trước đó.
Cấu Hình WP Rocket
Sau khi cài đặt, truy cập Settings > WP Rocket để bắt đầu cấu hình plugin. Một số tính năng cơ bản đã được tự động kích hoạt, nhưng bạn vẫn cần thiết lập thêm các tùy chọn để tối ưu hóa hiệu suất.
Dashboard – Bảng Điều Khiển
Bảng điều khiển bao gồm một số thông tin thời hạn về license, và các hành động nhanh không cần truy cập vào từng mục chi tiết như xoá cache, xoá cache css.
Cache – Bộ Nhớ Cache
Mobile cache
- Enable caching for mobile devices: Kích hoạt tính năng cache cho thiết bị di động.
- Separate cache files for mobile devices: Tách riêng các file cache dành cho thiết bị di động và máy tính. Nếu giao diện của bạn hỗ trợ responsive, không nên bật mục này.
User Cache
- Enable caching for logged-in WordPress users: Bật tính năng cache cho người dùng đã đăng nhập.
Cache Lifespan
- Specify time after which the global cache is cleared (0 = unlimited): Thiết lập thời gian tự động xóa toàn bộ cache web, để giá trị là 0 nếu bạn muốn tắt tính năng này.
File Optimization – Tối Ưu Hóa Tập Tin
Cấu hình CSS Files
- Minify CSS files: Nén file CSS.
- Excluded CSS Files: Loại bỏ các file CSS mà bạn không muốn nén và gộp.
- Combine CSS files (Enable Minify CSS files to select): Gộp chung các file CSS lại thành một. Tính năng này không nên bật nếu website hỗ trợ HTTP/2.
Cấu hình JavaScript Files
- Minify JavaScript files: Nén file JavaScript.
- Combine JavaScript files (Enable Minify JavaScript files to select): Gộp chung các file JavaScript lại thành một. Không nên bật tính năng này nếu website hỗ trợ HTTP/2.
- Excluded JavaScript Files: Loại bỏ các file JavaScript mà bạn không muốn nén và gộp.
- Load JavaScript deferred: Tối ưu hóa việc load các file JavaScript.
- Delay JavaScript execution: Trì hoãn tải tệp JavaScript cho đến khi người dùng tương tác. Đặc biêt hữu ích cho các bạn muốn trì hoãn load các thư viện bên thứ 3 như Google captcha, Google Analytics…Nhưng bạn nên cẩn thận kiểm tra lại có bị ảnh hưởng đến tracking dữ liệu trên các nền tảng này không. Nếu có thì không nên bật nhé.
Media – Thư Viện Hình Ảnh
Lazy load:
- Enable for images: Bật tính năng lazyload cho hình ảnh.
- Enable for CSS background images: Bật hình nền trong CSS
- Enable for iframes and videos: Bật lazyload cho iframe và video.
- Excluded images or iframes: Loại trừ Hình ảnh hoặc iframe.
Image Dimensions:
- Add missing image dimensions: thêm các thuộc tính chiều rộng và chiều cao vào những hình ảnh thiếu thông số này.
Preload – Tải Trước
- Active Preloading: Kích hoạt tính năng tải trước.
- Preload Links: Tải trước liên kết bằng cách tải trang khi người dùng di chuột qua liên kết.
- Prefetch DNS Requests: Giúp các tệp bên ngoài tải nhanh hơn.
- Preload Fonts: Chỉ định các URL của tệp phông chữ cần tải trước.
Advanced Rules – Quy Tắc Nâng Cao
- Never Cache URL(s): Điền các URL không muốn cache.
- Never Cache Cookies: Điền ID của các cookie không muốn cache.
- Never Cache User Agent(s): Điền chuỗi của các user agent không muốn cache.
- Always Purge URL(s): Điền các URL muốn xóa cache khi cập nhật bài viết.
- Cache Query String(s): Điền các query string muốn cache.
Database – Cơ Sở Dữ Liệu
Lưu ý: Trước khi thực hiện chức năng này, hãy backup dữ liệu để tránh lỗi ngoài ý muốn.
Post cleanup:
- Revisions: Xóa các bản sửa đổi.
- Auto Drafts: Xóa các bản nháp tự động.
- Trashed Posts: Xóa các bài viết rác.
Comments Cleanup:
- Spam Comments: Xóa bình luận spam.
- Trashed Comments: Xóa bình luận trong thùng rác.
Transients Cleanup:
- All transients: Xóa tất cả transient.
Database cleanup:
- Optimize Tables: Tối ưu hóa bảng database.
Automatic Cleanup:
- Schedule Automatic Cleanup: Thiết lập dọn dẹp database tự động.
CDN – Mạng Phân Phối Nội Dung
- Enable Content Delivery Network: Kích hoạt nếu website sử dụng CDN.
- CDN CNAME(s): Điền link CDN, ví dụ cdn.example.com.
- Exclude files from CDN: Điền URL của file không muốn chạy trên CDN.
Heartbeat – Chức Năng Tự Động Của WordPress
Lưu ý: Chức năng này có thể thay đổi cấu trúc website, nên cân nhắc kỹ.
- Control Heartbeat: Giảm hoặc vô hiệu hóa các hoạt động API.
- Behavior in backend: Giao diện quản trị.
- Behavior in post editor: Công cụ soạn thảo.
- Behavior in frontend: Giao diện người dùng.
- Reduce activity: Giảm hoạt động (khuyên dùng).
- Do not limit: Không giới hạn.
- Disable: Vô hiệu hóa.
Add-ons – Tiện ích bổ sung
- Varnish: Nếu Varnish chạy trên máy chủ của bạn, bạn phải kích hoạt tiện ích bổ sung này. Bộ nhớ đệm Varnish sẽ bị xóa mỗi lần WP Rocket xóa bộ nhớ đệm để đảm bảo nội dung luôn được cập nhật.
- WebP Compatibility: Cải thiện khả năng tương thích trình duyệt cho hình ảnh WebP.
- Cloudflare: Tích hợp tài khoản Cloudflare của bạn.
- Sucuri: Đồng bộ hóa bộ đệm Sucuri.
Tools – Công Cụ Khác
- Export settings: Tải xuống file cấu hình plugin WP Rocket.
- Import settings: Tải lên file cấu hình plugin WP Rocket.
- Rollback: Hạ cấp WP Rocket về phiên bản cũ.
Cuối cùng, click vào nút Save Changes để lưu các thiết lập.
WP Rocket là một plugin cache và tối ưu hóa tốc độ trang web WordPress đáng tin cậy. Với hướng dẫn cài đặt và cấu hình chi tiết này, hy vọng bạn sẽ có trải nghiệm thành công và đạt hiệu quả tốt nhất cho trang web của mình!
Nếu bạn đang tìm cách tăng cường hiệu quả quảng cáo, việc tối ưu hóa tốc độ tải trang web là yếu tố vô cùng quan trọng. Theo nghiên cứu của Google, xác suất thoát tăng 32% khi thời gian tải trang tăng từ 1 giây lên 3 giây. WP Rocket là một plugin hiệu quả giúp giảm đáng kể thời gian tải trang, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
Hãy cân nhắc đầu tư thêm một khoảng chi phí để tăng trải nghiệm khách hàng nó giúp có thêm nhiều chuyển đổi hơn với mức độ hài lòng của khách hàng cao hơn. Bạn truy cập link này để tìm hiểu thêm về wp rocket nhé.
Đừng quên đăng ký nhận thông tin mới để cập nhật những nội dung hữu ích:
- Chiến lược triển khai tracking: Cách lên kế hoạch và thiết lập tracking dữ liệu phù hợp.
- Thu thập dữ liệu tự động: Sử dụng APIs, Webhooks, và các công cụ khác để thu thập dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
- Phân tích data để có insight tối ưu quảng cáo.